Có 2 kết quả:

塗漿檯 tú jiàng tái ㄊㄨˊ ㄐㄧㄤˋ ㄊㄞˊ涂浆台 tú jiàng tái ㄊㄨˊ ㄐㄧㄤˋ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pasting table (for wallpapering)

Từ điển Trung-Anh

pasting table (for wallpapering)